Diễn Đàn
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn Đàn

/

 
Trang ChínhGalleryTìm kiếmLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập
Bảng tra động từ bất quy tắc Sudieptutroi

 

 Bảng tra động từ bất quy tắc

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down 
Tác giảThông điệp
Alpha
HẠ NGHỊ VIỆN
HẠ NGHỊ VIỆN


Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 419
Điểm NHIỆT TÌNH : 919
Ngày tham gia : 14/08/2009
Đến từ : Alpha English Center
Job/hobbies : Hightech
Tâm trang : Good Mood

Bảng tra động từ bất quy tắc Vide
Bài gửiTiêu đề: Bảng tra động từ bất quy tắc   Bảng tra động từ bất quy tắc EmptyFri Jul 30, 2010 12:25 am




    BẢNG TRA ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC !!

      Sau đây là bảng tra đông từ bất quy tắc và 1 số từ vừa hợp qui tắc vừa bất quy tắc!! Mong sẽ giúp trong việc học tiếng Anh!! Có khoảng hơn 200 từ !! ^^ Có gì mình gõ nhầm hay sai sót thì các bạn nhớ nói nhá!!


    Infinitive
    Past

    Past participle

    Nghĩa

    abide

    abode

    abode

    Trú ngụ,chịu đựng

    arise

    arose

    arisen

    Nổi dậy, nổi lên

    awake

    awoke

    awoke, awaked

    Tỉnh dậy ,đánh thức

    be

    was, were

    been

    Thì, là, ở, bị được

    bear

    bore

    borne, born

    Mang, chịu đựng, sinh đẻ

    beat

    beat

    beaten

    Đánh

    become

    became

    become

    Thành,trở nên

    befall

    befell

    befallen

    Xảy tới

    begin

    began

    begun

    Bắt đầu

    behold

    beheld

    beheld

    Ngắm , nhìn

    bend

    bent

    bent

    Uốn cong

    bereave

    bereft

    bereft

    Lấy đi, tước đoạt

    bespeak

    bespoke

    bespoken

    Đặt trước, giữ trước

    beseech

    besought

    besought

    Van xin

    bet

    bet

    bet

    Đánh cuộc, cá

    bid

    bade

    bid, bidden

    Ra lênh

    bind

    bound

    bound

    Buộc, là dính vào

    bite

    bit

    bit, bitten

    Cắn

    bleed

    bled

    bled

    Chảy máu

    blow

    blew

    blown

    Thổi

    break

    broke

    broken

    Làm vỡ, bẻ gãy

    breed

    bred

    bred

    Nuôi nấng

    bring

    brought

    brought

    Mang lại, đem lại

    build

    built

    built

    Xây dựng

    burn

    burnt

    burnt

    Đốt cháy

    burst

    burst

    burst

    Nổ

    buy

    bought

    bought

    Mua

    cast

    cast

    cast

    Liệng, ném, quăng

    catch

    caught

    caught

    Bắt, chụp được



    Alpha






Được sửa bởi Alpha ngày Fri Jul 30, 2010 12:46 am; sửa lần 1.
Về Đầu Trang Go down
http://CLCgk.forumotion.net
Alpha
HẠ NGHỊ VIỆN
HẠ NGHỊ VIỆN


Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 419
Điểm NHIỆT TÌNH : 919
Ngày tham gia : 14/08/2009
Đến từ : Alpha English Center
Job/hobbies : Hightech
Tâm trang : Good Mood

Bảng tra động từ bất quy tắc Vide
Bài gửiTiêu đề: Re: Bảng tra động từ bất quy tắc   Bảng tra động từ bất quy tắc EmptyFri Jul 30, 2010 12:25 am






      chide

      chid

      chidden

      Quở mắng

      choose

      chose

      chosen

      Lựa chọn

      cleave

      clove, cleft

      cloven, chleft

      Chẻ ra, tách ra

      cling

      clung

      clung

      Bám, quyến luyến

      clothe

      clad

      clad

      Mặc, bận quần áo

      come

      came

      come

      Đến

      cost

      cost

      cost

      Trị giá

      creep

      crept

      crept


      crow

      crew, crowwed

      crowed

      Gáy, gà gáy

      cut

      cut

      cut

      Cắt

      deal

      dealt

      dealt

      Giao thiệp, chia bài

      dig

      dug

      dug

      Đào

      do

      did

      done

      Làm

      draw

      drew

      drawn

      Kéo, vẽ

      dream

      dreamt

      dreamt

      Mơ, mộng

      drink

      drank

      drunk

      Uống

      drive

      drove

      driven

      Đưa, lái xe

      dwell

      dwelt

      dwelt

      Ở, trú ngụ

      eat

      ate

      eaten

      Ăn

      fall

      fell

      fallen

      Ngã, rơi

      feed

      fed

      fed

      Nuôi cho ăn

      feel

      felt

      felt

      Cảm thấy

      fight

      fought

      fought

      Đánh , chiến đấu

      find

      found

      found

      Tìm thấy, được

      flee

      fled

      fled

      Chạy trốn

      fling

      flung

      flung

      Ném

      fly

      flew

      flown

      Bay

      forbear

      forbore

      forbone

      Kiêng cử

      forbid

      forbade

      forbidden

      Cấm

      foresee

      foresaw

      foreseen

      Tiên tri

      foretell

      foretold

      foretold

      Tiên đoán

      forget

      forgot

      forgotten

      Quên

      forgive

      forgave

      forgiven

      Tha thứ

      forsake

      forsook

      forsaken

      Bỏ rơi, từ bỏ

      forswear

      forswore

      forsworn

      Thề bỏ

      freeze

      froze

      frozen

      Đông lại , đóng băng



    Alpha




Về Đầu Trang Go down
http://CLCgk.forumotion.net
Alpha
HẠ NGHỊ VIỆN
HẠ NGHỊ VIỆN


Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 419
Điểm NHIỆT TÌNH : 919
Ngày tham gia : 14/08/2009
Đến từ : Alpha English Center
Job/hobbies : Hightech
Tâm trang : Good Mood

Bảng tra động từ bất quy tắc Vide
Bài gửiTiêu đề: Re: Bảng tra động từ bất quy tắc   Bảng tra động từ bất quy tắc EmptyFri Jul 30, 2010 12:33 am






      get

      got

      got, gotten

      Được, trở nên

      gild

      gilt

      gilt

      Mạ vàng

      gard

      gart

      gart

      Cuốn xung quanh

      give

      gave

      given

      Cho

      go

      went

      gone

      Đi

      grind

      ground

      ground

      Xay, nghiền nhỏ

      grow

      grew

      grown

      Lớn lên, mọc

      hang

      hung

      hung

      Treo

      have

      had

      had


      hear

      heard

      heard

      Nghe

      heave

      hove

      hove

      Nhấc lên, nâng lên

      hew

      hewed

      hewn

      Gọt đẽo

      hide

      hid

      hid, hidden

      Ẩn, trốn

      hit

      hit

      hit

      Đụng chạm

      hold

      held

      hold

      Cầm giữ

      hurt

      hurt

      hurt

      Làm đau, làm hại

      inlay

      inlaid

      inlaid

      Khảm, cẩn

      keep

      kept

      kept

      Giữ

      kneel

      knelt

      knelt

      Quì gối

      knit

      knit

      knit

      Đan

      know

      knew

      known

      Biết

      lade

      laded

      laden

      Chất, chở, gánh

      lead

      led

      led

      Dẫn dắt, lãnh đạo

      lay

      laid

      laid

      Để, đặt, để trứng

      lean

      leant

      leant

      Dựa vào

      leap

      leapt

      leapt

      Nhảy

      learn

      learnt

      learnt

      Học, được tin

      leave

      left

      left

      Bỏ lại, rời khỏi

      lend

      lent

      lent

      Cho vay

      let

      let

      let

      Hãy để, cho phép

      lie

      lay

      lain

      Nằm dài ra

      light

      lit

      lit

      Đốt, thắp (đèn)

      lose

      lost

      lost

      Mất, đánh mất

      make

      made

      made

      Làm, chế tạo

      mean

      meant

      meant

      Có nghĩ, muốn nói

      meet

      met

      met

      Gặp



    Alpha




Về Đầu Trang Go down
http://CLCgk.forumotion.net
Alpha
HẠ NGHỊ VIỆN
HẠ NGHỊ VIỆN


Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 419
Điểm NHIỆT TÌNH : 919
Ngày tham gia : 14/08/2009
Đến từ : Alpha English Center
Job/hobbies : Hightech
Tâm trang : Good Mood

Bảng tra động từ bất quy tắc Vide
Bài gửiTiêu đề: Re: Bảng tra động từ bất quy tắc   Bảng tra động từ bất quy tắc EmptyFri Jul 30, 2010 12:38 am






      mistake

      mistook

      mistaken

      Lầm lẫn

      mislead

      misled

      misled

      Dẫn lạc đường

      mow

      mowed

      mown

      Cắt (cỏ)

      outdo

      outdid

      outdone

      Vượt lên, làm hơn

      outgo

      outwent

      outgone

      Vượt quá, lấn

      overcast

      overcast

      overcast

      Làm mờ, làm khuất

      overcome

      overcame

      overcome

      Vượt lên, trấn áp

      overdo

      overdid

      overdone

      Làm thái quá

      overdrive

      overdrove

      overdriven

      Bắt làm quá

      overhear

      overheard

      overheard

      Nghe lỏm, chợt nghe

      overspread

      overspread

      overspread

      Lan ra, phủ khắp

      overhang

      overhung

      overhung

      Dựng xiên

      overrun

      overran

      overrun

      Tràn ngập

      overtake

      overtook

      overtaken

      Bắt kịp

      overthrow

      overthrew

      overthrown

      Lật đổ

      pay

      paid

      paid

      Trả tiền

      put

      put

      put

      Đặt, để

      eread

      read

      read

      Đọc

      rend

      rent

      rent

      Xé, làm rách

      rid

      rid

      rid

      Vứt bỏ

      ride

      rode

      roden

      Cỡi (ngụa, xe),đi xe

      ring

      rang

      rung

      Rung chuông

      rise

      rose

      risen

      Mọc lên

      rive

      rived

      riven

      Chẻ, tách

      rot

      rotted

      rotten

      Thối, mục nát

      run

      ran

      run

      Chạy

      saw

      sawed

      sawn

      Cưa

      say

      said

      said

      Nói

      see

      saw

      seen

      Thấy

      seek

      sought

      sought

      Tìm kiếm

      sell

      sold

      sold

      Bán

      send

      sent

      sent

      Gửi, phải đi

      set

      set

      set

      Để, đặt, lập nên

      shake

      shook

      shaken

      Lắc, lay, rũ

      shear

      shere, sheared

      shorn

      Gọt, cắt (lông cừu)

      shed

      shed

      shed

      Đổ, tràn ra



    Alpha




Về Đầu Trang Go down
http://CLCgk.forumotion.net
Alpha
HẠ NGHỊ VIỆN
HẠ NGHỊ VIỆN


Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 419
Điểm NHIỆT TÌNH : 919
Ngày tham gia : 14/08/2009
Đến từ : Alpha English Center
Job/hobbies : Hightech
Tâm trang : Good Mood

Bảng tra động từ bất quy tắc Vide
Bài gửiTiêu đề: Re: Bảng tra động từ bất quy tắc   Bảng tra động từ bất quy tắc EmptyFri Jul 30, 2010 12:40 am






      shine

      shone

      shone

      Chiếu sáng

      shoe

      shod

      shod

      Đóng móng ngựa

      shoot

      shot

      shot

      Bắn, phóng mạnh

      show

      showed

      shown

      Chỉ, trỏ

      shred

      shred

      shred

      Băm, chặt nhỏ

      shrink

      shrank

      shrunk

      Rút lại, co

      shrive

      shrove

      shriven

      Xưng tội

      shut

      shut

      shut

      Đóng lại

      sing

      sang

      sung

      Hát

      sink

      sank

      sunk

      Đắm, chìm, nhận, chìm

      sit

      sat

      sat

      Ngồi

      slay

      slew

      slain

      Giết

      sleep

      slept

      slept

      Ngủ

      slide

      slid

      slid

      Lướt, trượt, trơn

      slink

      slink

      slink

      Chuồn đi

      sling

      slung

      slung

      Ném, liệng, bắn ná

      slit

      slit

      slit

      Bổ đôi, chẻ ra

      smell

      smelt

      smelt

      Ngửi thấy

      smite

      smote, smit

      smitten

      Đánh, đâm đá

      sow

      sowed

      sown

      Gieo hạt

      speak

      spoke

      spoken

      Nói, xướng ngôn

      speed

      sped

      sped

      Làm nhanh

      spell

      spelt

      spelt

      Đánh vần

      spend

      spent

      spent

      Tiêu xài

      spill

      spilt

      spilt

      Đổ vãi

      spin

      spun

      spun

      Kéo sợi

      spit

      spat

      spat

      Nhổ, khạc

      split

      split

      split

      Bổ, xẻ, chẻ, tách

      spread

      spread

      spread

      Trải ra, làm tràn

      spring

      sprang

      sprung

      Nhảy, nẩng lên

      stand

      stood

      stood

      Đứng

      steal

      stole

      stolen

      Ăn trộm, cắp

      stick

      stuck

      stuck

      Dán, dính

      sting

      stung

      stung

      Châm, đốt

      stink

      stank

      stank

      Hôi, có mùi hôi

      stride

      strode

      stridden

      Đi bước dài



    Alpha




Về Đầu Trang Go down
http://CLCgk.forumotion.net
Alpha
HẠ NGHỊ VIỆN
HẠ NGHỊ VIỆN


Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 419
Điểm NHIỆT TÌNH : 919
Ngày tham gia : 14/08/2009
Đến từ : Alpha English Center
Job/hobbies : Hightech
Tâm trang : Good Mood

Bảng tra động từ bất quy tắc Vide
Bài gửiTiêu đề: Re: Bảng tra động từ bất quy tắc   Bảng tra động từ bất quy tắc EmptyFri Jul 30, 2010 12:43 am






      strike

      struck

      struck

      Đánh, co vào

      string

      strung

      strung

      Xỏ dây

      strive

      strove

      striven

      Cố gắng, nổ lực

      swear

      swore

      sworn

      Thề

      sweat

      sweat

      sweat

      Ra mồi hôi

      sweep

      swept

      swept

      Quét

      swell

      swelled

      swellen

      Phồng lên, sưng

      swim

      swam

      swum

      Bơi lội

      swing

      swung

      swung

      Đánh đu

      take

      took

      taken

      Lấy

      teach

      taught

      taught

      Dạy

      tear

      tore

      torn

      Làm rách, xé

      tell

      told

      told

      Nói, kể lại, bảo

      think

      thought

      thought

      Nghĩ, tưởng

      thrive

      throve

      thriven

      Thịnh vượng

      throw

      threw

      thrown

      Ném. liệng, quăng

      thrust

      thrust

      thrust

      Đẩy, nhét vào

      tread

      trod

      trodden

      Dẫm đạp, giày xéo

      unbend

      unbent

      unent

      Dàn ra

      undergo

      underwent

      undergone

      Chịu đựng

      understand

      understood

      understood

      Hiểu

      indo

      indid

      inodne

      Thỏa, cởi, phá bỏ

      upset

      upset

      upset

      Lật đổ, lộn ngược

      wake

      woke

      woken

      Thức tỉnh

      wear

      wore

      worn

      Mặc, bận, mang, đeo

      weave

      wove

      woven

      Dệt



      weep

      wept

      wept

      Khóc

      win

      won

      won

      Thắng, được

      wind

      wound

      wound

      Cuộn lại, vặn,quay

      wind

      wound

      wound

      Thổi tù và

      withdraw

      withdrew

      withdraw

      Rút lui

      withhold

      withheld

      withheld

      Giữ không cho

      withstand

      withstood

      withstood

      Chống cự

      wring

      wrung

      wrung

      Xoắn, vặn

      write

      wrote

      written

      Viết



    Alpha




Về Đầu Trang Go down
http://CLCgk.forumotion.net
Sponsored content




Bảng tra động từ bất quy tắc Vide
Bài gửiTiêu đề: Re: Bảng tra động từ bất quy tắc   Bảng tra động từ bất quy tắc Empty







    Sponsored content




Về Đầu Trang Go down
 

Bảng tra động từ bất quy tắc

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
* Viết tiếng Việt có dấu, là tôn trọng người đọc.
* Chia sẻ bài sưu tầm có ghi rõ nguồn, là tôn trọng người viết.
* Thực hiện những điều trên, là tôn trọng chính mình.

- Nếu chèn smiles có vấn đề thì bấm a/A trên phải khung viết bài

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Diễn Đàn :: »-(¯`v´¯)-» ENGLISH CLUB »-(¯`v´¯)-» :: TIẾNG ANH GIAO TIẾP :: HỌC TỪ VỰNG-
free counters