Diễn Đàn
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn Đàn

/

 
Trang ChínhGalleryTìm kiếmLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập
Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Sudieptutroi

 

 Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down 
Tác giảThông điệp
Alpha
HẠ NGHỊ VIỆN
HẠ NGHỊ VIỆN


Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 419
Điểm NHIỆT TÌNH : 919
Ngày tham gia : 14/08/2009
Đến từ : Alpha English Center
Job/hobbies : Hightech
Tâm trang : Good Mood

Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Vide
Bài gửiTiêu đề: Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh   Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh EmptyThu Jun 02, 2011 6:48 pm




    Meat /miːt/ - thịt



    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Beef

    1. beef /biːf/ - thịt bò

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Pork

    6. pork /pɔːk/ - thịt lợn


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Bacon

    11. bacon
    /ˈbeɪ.kən/ - thịt muối xông khói

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Ground%20beef

    2. ground beef /graʊnd biːf/ - thịt bò xay

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Sausage

    7. sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ - xúc xích


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Ham

    12. ham /hæm/ - thịt giăm bông



    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Roast

    3. roast /rəʊst/ - thịt quay

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Roast%208

    8. roast /rəʊst/ - thịt quay


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Lamb

    13. lamb /læm/ - thịt cừu non


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Stewing%20meat

    4. stewing meat /stjuːɪŋ miːt/ - thịt kho


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Chops

    9. chops /tʃɒps/ - thịt sườn


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Leg

    14. leg /leg/ - thịt bắp đùi

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Steak

    5. steak /steɪk/ - thịt để nướng


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Spare%20ribs

    10. spare ribs /ˈspeə.rɪbz/ - sườn



    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Chops%2015

    15. chops /tʃɒps/ - thịt sườn

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Whole%20chicken
    16. whole chicken /həʊl ˈtʃɪk.ɪn/ - cả con gà


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Leg%2020
    20. leg /leg/ - đùi gà

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Turkey
    23. turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Split
    17. split
    /splɪt/ - một phần

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Breast
    21. breast /brest/ - thịt ức


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Chicken
    24. chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà giò

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Quarter
    18. quarter /ˈkwɔː.təʳ/ - một phần tư


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Wing
    22. wing /wɪŋ/ - cánh


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Duck
    25. duck /dʌk/ - vịt

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Thigh

    19. thigh /θaɪ/ - thịt bắp đùi


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Lobster
    30. lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Oyster
    33. oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ - con hàu

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Scallop
    35. scallop (s) /ˈskɒl.əp/ - con sò

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Shrimp

    31. shrimp
    /ʃrɪmp/ - con tôm


    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Mussel
    34. mussel (s) /ˈmʌs.əl/ - con trai

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Crab
    36. crab (s) /kræb/ - con cua

    Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Clam

    32. clam (s) /klæm/ - con trai (Bắc Mỹ)



    Alpha




Về Đầu Trang Go down
http://CLCgk.forumotion.net
 

Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
* Viết tiếng Việt có dấu, là tôn trọng người đọc.
* Chia sẻ bài sưu tầm có ghi rõ nguồn, là tôn trọng người viết.
* Thực hiện những điều trên, là tôn trọng chính mình.

- Nếu chèn smiles có vấn đề thì bấm a/A trên phải khung viết bài

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Diễn Đàn :: »-(¯`v´¯)-» ENGLISH CLUB »-(¯`v´¯)-» :: TIẾNG ANH GIAO TIẾP :: HỌC TỪ VỰNG-
free counters