Diễn Đàn
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn Đàn

/

 
Trang ChínhGalleryTìm kiếmLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập
Topic 4: I LIKE YOUR STYLE Sudieptutroi

 

 Topic 4: I LIKE YOUR STYLE

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down 
Tác giảThông điệp
Alpha
HẠ NGHỊ VIỆN
HẠ NGHỊ VIỆN


Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 419
Điểm NHIỆT TÌNH : 919
Ngày tham gia : 14/08/2009
Đến từ : Alpha English Center
Job/hobbies : Hightech
Tâm trang : Good Mood

Topic 4: I LIKE YOUR STYLE Vide
Bài gửiTiêu đề: Topic 4: I LIKE YOUR STYLE   Topic 4: I LIKE YOUR STYLE EmptyTue Oct 06, 2009 6:35 pm







    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 1_01
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 1_02
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 1_03
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 1_04
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 1_05
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 1_06
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 1_07
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 2_01
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 2_02
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 2_03
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 2_04
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 2_05
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 2_06
    Topic 4: I LIKE YOUR STYLE 2_07
    [/color][/b][/font]



    Topic 4

    Hello… again. How are you doing?
    I am great/ fine/ ok/ so so. Thanks
    And how are you?
    1. How many people are there in your class?
    There are ....
    2. What does your teacher in charge/ English teacher/ Mother/father/ (Boy )girl friend look like?
    She is nice/ beautiful/ good looking... / He’s handsome
    3. How old is she?
    She is (about)....years old
    4. How tall is she?
    She’s about 155cm/ her height is medium
    5. Does she wear glasses?
    Yes, she does/ no, she doesn’t
    6. What color is her hair?
    Her hair is light brown/ dark brown/ black…
    7. How is her appearance?
    She’s fat/ skinny/ big/ thin
    8. How is her character?
    she is gentle/ quick-tempered / deep/ talkative # reticent
    9. What do you think about him?
    He’s smart and humor.
    10. Is she generous woman/man?
    Yes, sure. I think he’s gentle and generous/interior (nội tâm) # alloplastic/conservative (bảo thủ)
    11. How many people are there in her family?
    Her family has …people
    12. Where does she live?
    she lives in...
    13. Is she married?
    Yes, she is/ no, she is single
    14. How many children does she have?
    She has…children



    Alpha






Được sửa bởi Alphavn,clc ngày Thu Nov 26, 2009 4:34 pm; sửa lần 4.
Về Đầu Trang Go down
http://CLCgk.forumotion.net
Alpha
HẠ NGHỊ VIỆN
HẠ NGHỊ VIỆN


Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 419
Điểm NHIỆT TÌNH : 919
Ngày tham gia : 14/08/2009
Đến từ : Alpha English Center
Job/hobbies : Hightech
Tâm trang : Good Mood

Topic 4: I LIKE YOUR STYLE Vide
Bài gửiTiêu đề: Re: Topic 4: I LIKE YOUR STYLE   Topic 4: I LIKE YOUR STYLE EmptyMon Oct 19, 2009 12:44 pm




    Từ vựng chỉ tính cách


    aggressive: hung hăng; xông xáo( )
    ambitious: có nhiều tham vọng
    cautious: thận trọng, cẩn thận
    careful: cẩn thận
    cheerful/amusing: vui vẻ
    clever: khéo léo
    Tactful:: khéo xử, lịch thiệp
    competitive: cạnh tranh, đua tranh
    confident: tự tin
    creative: sáng tạo
    dependable: đáng tin cậy
    dumb: không có tiếng nói
    enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
    easy-going: dễ tính
    extroverted: hướng ngoại
    faithful: chung thuỷ
    introverted: hướng nội
    generous: rộng lượng
    gentle: nhẹ nhàng
    humorous: hài hước
    honest: trung thực
    imaginative: giàu trí tưởng tượng
    intelligent: thông minh(smart)
    kind: tử tế
    loyal: trung thành
    observant: tinh ý
    optimistic: lạc quan
    patient: kiên nhẫn
    pessimistic: bi quan
    polite: lịch sự
    outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)
    open-minded: khoáng đạt
    quite: ít nói
    rational: có lý trí, có chừng mực
    reckless: hấp tấp
    sincere: thành thật, chân thật
    stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)
    talkative: lắm mồm
    understanding: hiểu biết(an understanding man)
    wise: thông thái, uyên bác(a wise man)

    lazy: lười biếng
    hot-temper: nóng tính
    bad-temper: khó chơi
    selfish: ích kỷ
    mean: keo kiệt
    cold: lạnh lùng
    Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
    Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
    Mad: điên, khùng
    Aggressive: xấu bụng
    Unkind: xấu bụng, không tốt
    Unpleasant: khó chịu
    Cruel: độc ác



    Alpha




Về Đầu Trang Go down
http://CLCgk.forumotion.net
 

Topic 4: I LIKE YOUR STYLE

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
* Viết tiếng Việt có dấu, là tôn trọng người đọc.
* Chia sẻ bài sưu tầm có ghi rõ nguồn, là tôn trọng người viết.
* Thực hiện những điều trên, là tôn trọng chính mình.

- Nếu chèn smiles có vấn đề thì bấm a/A trên phải khung viết bài

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Diễn Đàn :: »-(¯`v´¯)-» ENGLISH CLUB »-(¯`v´¯)-» :: TIẾNG ANH GIAO TIẾP-
free counters